Ganglioside

Ganglioside là một hợp chất chứa axit sialic có mặt ở khắp các mô và dịch trong cơ thể,  đặc biệt chúng có nhiều trong não bộ và hệ thần kinh. 

Ganglioside tham gia vào quá trình trưởng thành, duy trì và sửa chữa tế bào thân kinh, dẫn truyền xung thần kinh và hình thành trí nhớ. Trong quá trình hình thành và phát triển não bộ ở thai nhi và trẻ nhỏ, ganglioside có sự thay đổi lớn về số lượng và chất lượng. Sự thiếu hụt dẫn đến những rối loạn, thoái hóa thần kinh nghiêm trọng không thể phục hồi, khởi phát ngay từ thời thơ ấu.

Ganglioside cũng là một thành phần của sữa mẹ. Sữa non và sữa mẹ trưởng thành đều chứa hợp chất này. Nó có tác động trực tiếp tới sự bám dính của vi khuẩn, làm cản trở quá trình gây bệnh của chúng. Đồng thời, nó cũng kích thích sự phát triển của hệ miễn dịch, ngăn cản sự xâm nhập của vi sinh vật qua hệ tiêu hóa.

Ganglioside vẫn đang được nghiên cứu và được cho là có tiềm năng đối với sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh ở thai nhi và ở trẻ.

Axit Sialic

axit sialic

Axit sialic là một loại đường, chúng có ở khắp các tế bào và mô của cơ thể. Não bộ là nơi có hàm lượng axit sialic cao nhất, các nghiên cứu thấy rằng màng tế bào thần kinh có hàm lượng axit sialic cao gấp 20 lần so với các loại tế bào khác.

Axit sialic là trung gian nhận biết và tương tác tế bào; ảnh hưởng tới sự ổn định và chức năng của các hooc mon và enzym; đóng vai trò quan trọng đối với sự lây nhiễm và tồn tại của mầm bệnh (vai trò miễn dịch); chức năng sinh sản; sự phát triển và sức khỏe hệ thần kinh.

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đây là thành phần không thể thiếu cấu tạo nên Ganglioside – hợp chất tham gia vào quá trình hình thành khớp thần kinh và dẫn truyền xung thần kinh. Axit sialic là hợp chất thiết yếu, chúng đảm bảo sự phát triển thích hợp, hoạt động chức năng bình thường và duy trì sức khỏe của hệ thần kinh.

Sữa mẹ chứa nhiều axit sialic, điều này góp phần tạo nên sự vượt trội của trẻ được nuôi bằng sữa mẹ so với sữa công thức, đặc biệt là trí tuệ và khả năng miễn dịch. Vì vậy, việc bổ sung thêm axit sialic vào chế độ ăn của trẻ đem lại tiềm năng phát triển trí tuệ, khả năng học tập và trí nhớ.

Lactium

lactium

Lactium là một loại peptide được thủy phân từ đạm Casein (đạm đặc trưng trong sữa động vật như sữa bò, sữa cừu,…).

Lactium có tác dụng tích cực tới hệ thần kinh trung ương, nó kích thích hoạt động của GABA – một chất dẫn truyền thần kinh, có tác dụng thư giãn, giảm cảm giác lo âu, giảm stress một cách tự nhiên nhưng không gây nghiện (ngay cả ở liều cao).

Thành phần này được bổ sung vào sữa, thực phẩm chức năng,…có tác dụng kích thích ngon miệng, cải thiện tình trạng chán ăn; ổn định tâm trạng và thư giãn; tạo giấc ngủ ngon và sâu một cách tự nhiên, giảm tình trạng khó ngủ,…

Qua nhiều nghiên cứu chứng minh, Lactium được FDI Hoa Kỳ chấp nhận là một chất có hoạt tính sinh học tự nhiên, không gây độc hay có bất kỳ tác dụng phụ nào, có thể sử dụng như một chất bổ sung an toàn đối trẻ sơ sinh, trẻ em và người trưởng thành.

Beta Glucan

Beta Glucan là một loại chất xơ hòa tan, chúng có mặt phổ biến nhất trong nấm men, ngũ cốc nguyên cám (yến mạch, lúa mạch, lúa mỳ,..), tảo biển và một số loại nấm như linh chi, nấm hương, maitake,…

Beta Glucan là một prebiotic, giúp phát triển và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, cải thiện và nâng cao sức khỏe hệ tiêu hóa.

Beta Glucan vượt trội hơn các loại chất xơ hòa tan khác nhờ vào khả năng kích thích hệ thống kháng thể, tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể, ngăn cản sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, phòng cách bệnh đường ruột.

Ngoài ra, Beta Glucan còn giúp tạo cảm giác no, điều hòa đường huyết, kiểm soát mỡ máu, giảm cholesterol,…

Lactose

Lactose là một loại đường, thuộc nhóm carbohydrate. Đây là thành phần đặc trưng của sữa (sữa mẹ và sữa động vật) nên còn được gọi là “đường sữa”.

Đây là loại đường đôi, được cấu tạo bởi 2 phân tử đường đơn là Glucose và Galactose.

Là thành phần carbohyrate chính của sữa, lacotse cung cấp khoảng 40% nhu cầu năng lượng cho trẻ bú sữa mẹ.

Ngoài vai trò tạo năng lượng, chúng còn giúp nuôi dưỡng, thúc đẩy sự trưởng thành và cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Điều này giúp trẻ có hệ tiêu hoá khoẻ mạnh, củng cố hàng rào miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Hơn thế nữa, lactose còn có khả năng hỗ trợ cơ thể hấp thu canxi tốt hơn.

Chỉ số đường huyết (GI) = 46

Lưu ý:

Lactose được thủy phân bởi enzym lactase. Một số trẻ thiếu enzym này sẽ bị không/bất dung nạp đường lactose, gây ra các triệu chứng tiêu hoá như đau bụng, chướng hơi, tiêu chảy,…khi uống sữa.

Lactose chứa đường Galactose. Đối với những trẻ bị Galactosemia thì không thể sử dụng các sản phẩm chứa 2 loại đường này.

Bài viết liên quan

Sản phẩm liên quan

Trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi

Kendamil Organic Số 1

815.000 

Chất béo sữa

Bubs Organic Số 1

765.000 

Trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi

Aptamil Úc Profutura Số 1

900.000 

Trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi

Aptamil Essensis Organic A2 Protein Số 1

1.400.000 

Polyols

Polyols là một loại carbohydrates (nhóm chất bột đường).

Polyols được sử dụng để tạo vị ngọt thanh. Nó có độ ngọt thấp hơn và đồng thời cũng cung cấp ít calo hơn các loại đường thông thường khác. Vì vậy, Polyols được ứng dụng nhiều trong sữa và các thực phẩm bổ sung “Sugar free” (ít đường/không đường) dành cho người cần hạn chế đường, ăn kiêng, béo phì và muốn kiểm soát đường huyết,…

Polyols không bị vi khuẩn trong miệng phân giải nên nó không gây sâu răng, hay được dùng để sản xuất các sản phẩm trong nha khoa, kem đánh răng, kẹo, kẹo cao su,…

Phospholipids

Phospholipids là một thành phần của MFGM (Milk fat globule membrane – Màng cầu chất béo sữa). Nó có mặt tự nhiên trong sữa mẹ, sữa bò,…

Phospholidpids có nhiều nghiên cứu và chứng minh lâm sàng về tác dụng sinh học đối với cấu trúc và chức năng của não bộ, sự phát triển của ruột và hệ miễn dịch.

Phospholidpids được ứng dụng trong các loại sữa và thực phẩm bổ sung đem lại nhiều tác dụng có lợi đối với não bộ, phát triển nhận thức và cải thiện hành vi; đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch, ngăn ngừa nhiễm khuẩn.

Maltodextrin

Maltodextrin là một loại tinh bột có nguồn gốc từ ngô, gạo, lúa mì, khoai tây, hoặc các loại ngũ cốc khác. Đây là một chất nhân tạo, được sản xuất bằng cách thủy phân một phần tinh bột, tạo ra các chuỗi ngắn hơn.

Maltodextrin có dạng bột màu trắng, không mùi, hoà tan được trong nước và có vị ngọt rất nhẹ.

Mặc dù là tinh bột – loại được cấu tạo bởi nhiều phân tử đường đơn liên kết với nhau, Maltodextrin lại rất dễ tiêu hoá và có tốc độ hấp thu nhanh, tương tự như glucose.

Được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm chủ yếu dưới vai trò là một chất phụ gia:

  • Cung cấp năng lượng: Maltodextrin có khả năng cung cấp năng lượng tức thì, thường xuất hiện trong các sản phẩm cho vận động viên.
  • Tăng hương vị: Giúp cải thiện hương vị của sản phẩm, tạo ra vị ngọt thanh nhẹ.
  • Cải thiện kết cấu: Giúp tăng độ dày và làm đặc, hay được dùng trong súp, sữa chua, nước sốt,…
  • Tăng thời gian sử dụng: Maltodextrin có thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

Maltodextrin an toàn với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều về lợi ích cũng như nguy cơ khi sử dụng thành phần này. Nếu bố mẹ lo ngại về việc maltodextrin có trong sữa công thức hay các sản phẩm dinh dưỡng cho bé, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. 

Chất xơ

Chất xơ

Chất xơ là các chất thuộc nhóm chất bột đường (hay carbohydrate). Chúng mặt tự nhiên trong các loại rau xanh, trái cây, các loại ngũ cốc,…

Khác với tinh bột và đường, cơ thể không thể tiêu hóa được chất xơ nên nó không cung cấp năng lượng và gần như nguyên vẹn khi đi qua hệ tiêu hóa rồi được đào thải ra ngoài. Tuy vậy, chúng vẫn mang lại nhiều lợi ích và có đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của con người.

Chất xơ gồm 2 loại là chất xơ không hòa tan và chất xơ hòa tan:

  • Chất xơ không hòa tan: chiếm tỉ lệ rất lớn (hơn rất nhiều loại tan trong nước). Trong tiêu hóa, nó thúc đẩy sự di chuyển của thức ăn, tạo khuôn và làm tăng khối lượng phân, khắc phục chứng táo bón và giúp đào thải các chất cặn bã, chất gây hại trong đường ruột.
  • Chất xơ hòa tan: chỉ chiếm một phần rất nhỏ, có thể hòa tan trong nước tạo thành gel. Nó có tác dụng cản trở, làm chậm hấp thu đường và cholesterol ở ruột, từ đó giúp kiểm soát lượng cholesterol và đường trong máu. Một số loại chất xơ hòa tan là Prebiotic (FOS, Inulin, GOS,…) là thức ăn của vi khuẩn trong đường ruột, giúp phát triển và cân bằng hệ vi sinh, hỗ trợ và nâng cao sức khỏe hê tiêu hóa, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
fapjunk
bahis10bets.com betvole1.com casinomaxi-giris.com interbahis-giris1.com klasbahis1.com mobilbahisguncelgiris1.com piabetgiris1.com tipobettgiris.com tumbetgiris1.com betboro 1xbet giriş
İngilizce Türkçe çeviri siteleri kullanıcıların metinleri veya belgeleri yükleyerek anında tercüme yapmalarını sağlayan platformlardır Genellikle temel çeviri ihtiyaçlarını karşılamak için kullanılır ve geniş bir kullanıcı kitlesine hizmet verir. Ancak, tam anlamıyla doğru ve dilbilgisine uygun çeviriler için profesyonel çeviri hizmetlerine başvurmak daha güvenilir olabilir. Bu siteler, hızlı ve pratik bir çözüm sunarken, özellikle hassas veya teknik metinlerin çevirisinde profesyonel bir çevirmenin becerileri ve deneyimi gerekebilir.ingilizceturkce.gen.tr
Spanish to English translation involves accurately conveying not only the words but also the meaning, tone, and cultural nuances of the original text. Skilled translators proficient in both Spanish and English are essential to ensure accurate and effective translations. They must have a deep understanding of both languages' grammar, vocabulary, and idiomatic expressions to deliver high-quality translations. Spanish to English translation is widely used in various fields, including business, literature, media, and international communication. It plays a vital role in enabling cross-cultural understanding and facilitating global interactions.spanishenglish.net