Cập nhật mới nhất: 02/06/2023 bởi vnutrient
Điểm cần lưu ý khi sử dụng AptaGrow 6+
ℹ️ Sử dụng nguồn đạm từ sữa bò
⚠️ Chứa đường lactose
⚠️ Chứa sữa, cá, đậu nành
🚫 Không thích hợp với trẻ bị Galactosemia
Thành phần nổi bật trong AptaGrow 6+
Prebiotic ( Galacto - Oligosaccharides (GOS) , Fructo - Oligosaccharides (FOS) ), Omega - 3 , Bifidobacterium
Ưu điểm
- Chứa hỗn hợp prebiotic và probiotic giúp hệ tiêu hoá khoẻ mạnh
- Vị thanh nhạt tự nhiên
- Không thêm đường, chất bảo quản, màu thực phẩm, hương liệu tổng hợp
Nhược điểm
- Ít được bán rộng rãi tại các cửa hàng, chủ yếu phải đặt mua online
- Giá tương đối cao so với các loại sữa công thức khác
>> Tìm hiểu thêm: Giải mã các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm
- Cung cấp năng lượng: Chất đạm , Chất béo , Chất bột đường
- Axit béo Omega: Omega - 3
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Fructo - Oligosaccharides (FOS) , Galacto - Oligosaccharides (GOS) , Bifidobacterium
[expander_maker id=”2″ more=”Xem chi tiết” less=”Rút gọn”]
Thành phần chi tiết
Milk solids, short chain galacto-oligosaccharides (milk), long chain fructo-oligosaccharides, dried omega LCPUFAs (fish oil, sodium caseinate (milk), antioxidant (sodium ascorbate, natural tocopherols, ascorbyl palmitate, dl-alpha-tocopherol), whey protein (milk), emulsifier (soy lecithin)), emulsifier (soy lecithin), Bifidobacterium breve M-16V.
Khoáng chất: Calcium, phosphorus, magnesium, iron, zinc, iodine.
Vitamin: A, B1, B2, B3, B6, C, D3, E, folic acid
[/expander_maker]
Chất dinh dưỡng | Đơn vị | Trong 100ml sữa pha chuẩn | Trong 1 ly sữa 200ml pha chuẩn | Trong 1 ly sữa 230ml pha chuẩn |
Năng lượng | kcal | 71 | 144 | 164 |
Chất đạm | g | 4.2 | 8.5 | 9.7 |
Chất béo | g | 2.1 | 4.3 | 4.9 |
Chất béo bão hòa | g | 1.5 | 2.9 | 3.4 |
Axit béo không bão hòa đơn | g | 0.47 | 0.95 | 1.1 |
Axit béo không bão hòa đa | g | 0.09 | 0.19 | 0.21 |
Omega - 3 | mg | 45 | 90 | 103 |
DHA | mg | 18.3 | 37 | 42 |
EPA | mg | 6 | 12.1 | 13.8 |
Axit Alpha - Linolenic | mg | 16.2 | 33 | 37 |
Chất béo Trans | g | 0.2 | 0.4 | 0.46 |
Chất bột đường | g | 7.7 | 15.6 | 17.8 |
Đường | g | 7.6 | 15.3 | 17.5 |
Lactose | g | 7.4 | 15.1 | 17.2 |
Sucrose | g | – | – | – |
Chất xơ hòa tan | g | 1.7 | 3.5 | 4 |
Vitamin A | mcg RE | 99 | 201 | 230 |
Vitamin E | mg α – TE | 1.7 | 3.5 | 4 |
Vitamin D | mcg | 1.5 | 3 | 3.4 |
Vitamin C | mg | 9.3 | 18.8 | 22 |
Vitamin B1 | mg | 0.19 | 0.39 | 0.44 |
Vitamin B2 | mg | 0.3 | 0.6 | 0.69 |
Niacin | mg | 1.3 | 2.6 | 3 |
Vitamin B6 | mg | 0.2 | 0.41 | 0.47 |
Axit Folic/Folate | mcg | 35 | 71 | 82 |
Vitamin B12 | mcg | 0.49 | 0.99 | 1.1 |
Natri | mg | 46 | 94 | 108 |
Kali | mg | 192 | 389 | 445 |
Clo | mg | 125 | 254 | 290 |
Canxi | mg | 184 | 374 | 428 |
Phốt pho | mg | 129 | 263 | 300 |
Magie | mg | 29 | 60 | 68 |
I ốt | mcg | 22 | 44 | 50 |
Kẽm | mg | 1.7 | 3.5 | 4 |
Sắt | mg | 2.4 | 5 | 5.7 |
Fructo - Oligosaccharides (FOS) | g | 0.17 | 0.35 | 0.4 |
Galacto - Oligosaccharides (GOS) | g | 1.55 | 3.14 | 3.59 |
Bifidobacterium | cfu | 5.25 x 10^8 | 1.1 x 10^9 | 1.2 x 10^9 |
Lưu ý
Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.