Cập nhật mới nhất: 29/08/2024 bởi vnutrient
Biostime Úc Organic Số 3 là sữa công thức dành cho trẻ từ 12 -36 tháng tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu trẻ trong giai phát triển nhanh chóng về cả thể chất lẫn trí tuệ, là một phần trong chế độ ăn hàng ngày của trẻ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Biostime SN-2 Bio Plus Premium Organic Số 3 |
Thương hiệu | Biostime Nutrition |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nơi sản xuất | Úc |
Khối lượng | 800g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 12 – 36 tháng |
Thành phần sữa Biostime Úc Organic Số 3
- Axit béo: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch:
Fructo - Oligosaccharides (FOS)
,
Bifidobacterium
- Tỉ lệ Ca/P: 1.54
Organic milk solids (Skim milk, lactose, cream), Organic vegetable oils (Sunflower oil, Rapeseed oil, Coconut oil), Organic maltodextrin, Fructooligosaccharides (FOS), Emulsifier (Organic soy lecithin), Docosahexaenoic acid (DHA) (from fish), Arachidonic acid (ARA), Culture (Bifidobacterium infantis), Acidity regulator (Calcium hydroxide).
Chất khoáng: Phosphorus, Magnesium, Iron, Calcium, Zinc, Iodine.
Vitamin: Vitamin C, Vitamin E, Niacin, Vitamin B6, Thiamin, Vitamin A, Folic Acid, Riboflavin, Vitamin D, Vitamin B12.
Dị ứng: Sữa, đậu nành, cá
Đặc điểm của sữa Biostime Úc Organic Số 3
Chất lượng | Organic |
Nguyên liệu sữa | Milk solids |
Nguồn chất béo | Chất béo sữa, dầu hướng dương, dầu hạt cải, dầu dừa, dầu cá |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa), Maltodextrin |
Nguồn DHA | Dầu cá |
Thành phần cải tiến | Prebiotic, Probiotic |
Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
Dị ứng | Sữa, cá, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Biostime Úc Organic Số 3
Ưu điểm
- Sữa sạch, đạt chứng nhận hữu cơ tại Úc, chứa trên 95% thành phần organic.
- Bổ sung kết hợp Prebiotic (FOS) và lợi khuẩn Bifidobacterium infantis M63 – là phân loài thường được tìm thấy trong đường ruột của trẻ sơ sinh bú mẹ, giúp trẻ có hệ tiêu hoá và hệ miễn dịch khoẻ mạnh.
- Hương vị kem béo tự nhiên, thơm và thanh nhạt.
Nhược điểm
- Giá thành cao
- Hàm lượng DHA tương đối thấp (4.5mg/100ml) so với các loại sữa công thức khác
Bảng thành phần sữa Biostime Úc Organic Số 3
Thành phần | Trong 100ml sữa pha chuẩn |
Năng lượng | 76 kcal |
Chất đạm | 1.7 g |
Chất bột đường | 8.7 g |
Đường | 6.3 g |
Chất béo | 3.8 g |
Chất béo bão hòa | 0.9 g |
Axit béo không bão hòa đơn | 1.7 g |
Axit béo không bão hòa đa | 0.85 g |
Chất béo Trans | <0.1 g |
Omega - 3 | 107 mg |
DHA | 4.5 mg |
Axit Alpha - Linolenic | 102 mg |
Omega - 6 | 610 mg |
Axit Linoleic | 605 mg |
Axit Arachidonic | 4.5 mg |
Vitamin A | 20 mcg RE |
Vitamin E | 1.2 mg α-TE |
Vitamin D | 0.41 mcg |
Vitamin C | 7.5 mg |
Vitamin B1 | 0.12 mg |
Vitamin B2 | 0.18 mg |
Niacin | 0.85 mg |
Vitamin B6 | 0.15 mg |
Axit Folic/Folate | 22.5 mcg |
Vitamin B12 | 0.22 mcg |
Natri | 22.5 mg |
Canxi | 97 mg |
Phốt pho | 63 mg |
Magie | 10.5 mg |
I ốt | 12.9 mcg |
Kẽm | 0.55 mg |
Sắt | 1 mg |
Chất xơ hòa tan | 0.09 g |
Fructo - Oligosaccharides (FOS) | 0.09 g |
Bifidobacterium | 1.5 x 10^7 cfu |
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
1 – 3 tuổi | 6 | 180 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 5g sữa bột, pha với 30ml nước
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.