Cập nhật mới nhất: 28/08/2024 bởi vnutrient
Blackmores Số 1 là sữa công thức dành cho trẻ từ 0 – 6 tháng tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, phù hợp với trẻ bú bình hoàn toàn hoặc bú bình kết hợp với sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Blackmores Newborn Formula 1 |
Thương hiệu | Blackmores |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nơi sản xuất | Úc |
Khối lượng | 900g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 0 – 6 tháng |
Thành phần sữa Blackmores Số 1
- Axit béo: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch: Nucleotide , Galacto - Oligosaccharides (GOS)
- Khác: Inositol , Lutein , Taurin
- Tỉ lệ Ca/P: 1.36
Milk Solids, Vegetable Oil Blend (Soy), Galacto-oligosaccharide (GOS) (Milk), Emulsifier (Soy Lecithin), Arachidonic Acid Oil (ARA) (Milk), Docosahexaenoic Acid Oil (DHA) (Milk), Nucleotides (5`-CMP, 5`-AMP, di Sodium 5`-UMP, di Sodium 5`-IMP, di Sodium 5`-GMP), Taurine, Inositol, Antioxidants (Ascorbyl Palmitate, Tocopherol Concentrate, Mixed), Lutein.
Chất khoáng: Potassium Chloride, di Sodium Phosphate, Calcium Carbonate, Magnesium Sulphate, tri Calcium Phosphate, Potassium Hydroxide, Ferric Pyrophosphate, Manganese Sulphate, Zinc Sulphate, Copper Sulphate, Sodium Selenite, Potassium Iodide.
Vitamin: Sodium Ascorbate (vitamin C), d-alpha Tocopheryl Acetate (vitamin E) (Soy), Retinyl Acetate (vitamin A), Nicotinamide (vitamin B3), Calcium Pantothenate (vitamin B5), Cyanocobalamin (vitamin B12), D-Biotin, Folic Acid (vitamin B9), Thiamin Hydrochloride (vitamin B1), Riboflavin (vitamin B2), Pyridoxine Hydrochloride (vitamin B6), Phytonadione (vitamin K1) (Soy), Cholecalciferol (vitamin D).
Dị ứng: Sữa, đậu nành
Đặc điểm của sữa Blackmores Số 1
Chất lượng | Non-GMO |
Nguyên liệu sữa | Sữa bột, lactose, GOS |
Nguồn chất béo | Chất béo sữa, dầu đậu nành |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa) |
Nguồn DHA | Sữa |
Thành phần cải tiến | SN2 Palmitate (OPO), Lutein, Nucleotide, Prebiotic |
Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
Dị ứng | Sữa, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Blackmores Số 1
Ưu điểm
- Không chứa thành phần biến đổi gen, sử dụng nguồn nguyên liệu sạch, sản xuất theo chuẩn nghiêm ngặt của Úc.
- Chứa chất béo SN2 Palmitate (OPO) tương tự như sữa mẹ, giúp tối ưu khả năng hấp thu chất béo và canxi, hỗ trợ tăng cân tốt và giảm táo bón.
- Bổ sung Nucleotide và GOS giúp phát triển hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá.
Nhược điểm
- Không hướng dẫn cụ thể pha với nước nhiệt độ nào
- Nhiều bé dùng bị đi ngoài phân xanh và dễ gây táo bón.
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Blackmores Số 1
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng lượng
68 kcal
Chất đạm
1.54 g
Chất bột đường
6.82 g
Chất béo
3.7 g
DHA
7.92 mg
Axit Alpha - Linolenic
70 mg
Axit Linoleic
0.55 g
Axit Arachidonic
7.92 mg
Vitamin A
50 mcg RE
Vitamin E
0.99 mg α-TE
Vitamin D
0.93 mcg
Vitamin K1
5.28 mcg
Vitamin C
9.9 mg
Vitamin B1
66 mcg
Vitamin B2
165 mcg
Niacin
0.48 mg
Axit Pantothenic
383 mcg
Vitamin B6
56.8 mcg
Biotin
2.24 mcg
Axit Folic/Folate
11.9 mcg
Vitamin B12
0.26 mcg
Natri
22.4 mg
Kali
72.6 mg
Clo
48.8 mg
Canxi
50.2 mg
Phốt pho
37 mg
Magie
5.54 mg
Mangan
6.6 mcg
Selen
1.78 mcg
I ốt
9.24 mcg
Đồng
52.8 mcg
Kẽm
0.38 mg
Sắt
0.81 mg
Inositol
3.96 mg
Lutein
6.6 mcg
Taurin
5.28 mg
Nucleotide
3.3 mg
AMP
0.81 mg
CMP
1.3 mg
GMP
0.18 mg
IMP
0.36 mg
UMP
0.65 mg
Chất xơ hòa tan
0.46 g
Galacto - Oligosaccharides (GOS)
0.46
g
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
0 – 2 tuần | 1 | 60 | 7 – 8 |
2 tuần – 3 tháng | 2 | 120 | 6 |
3 – 6 tháng | 3 | 180 | 5 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt pha tương đương 8.8g sữa bột, pha với 60ml nước
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Jenny –
All good except the measuring spoon is difficult to find when freshly opened, hidden in the powder and it’s annoying to need to search for it each time
Kaka –
Blackmores số 1 hỗ trợ tăng cân tốt, sữa vị thanh nhạt, bé nhà mình rất hợp tác
Liên –
Blackmores là hàng Úc chất lượng cao, an tâm cho bé dùng