Cập nhật mới nhất: 28/08/2024 bởi vnutrient
Blackmores Số 3 là sữa công thức dành cho trẻ từ 1 tuổi. Sản phẩm bổ sung các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất thiết yếu, phù hợp với trẻ trong giai đoạn phát triển nhanh chóng về thể chất lẫn trí tuệ, là một phần trong chế độ ăn hàng ngày.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Blackmores Toddler Milk Drink 3 |
Thương hiệu | Blackmores |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nơi sản xuất | Úc |
Khối lượng | 900g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 1 – 3 tuổi |
Thành phần sữa Blackmores Số 3
- Axit béo: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Kali , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch: Galacto - Oligosaccharides (GOS)
- Khác: Lutein
- Tỉ lệ Ca/P: 1.51
Milk Solids, Vegetable Oil Blend (Soy), Maltodextrin, Galacto-oligosaccharide (GOS) (Milk), Acidity Regulator (Potassium Citrate), Emulsifier (Soy Lecithin), Arachidonic Acid (ARA) (Milk), Docosahexaenoic Acid (DHA) (Milk), Lutein, Antioxidants (Ascorbyl Palmitate, Tocopherol Concentrate, Mixed).
Chất khoáng: Magnesium Sulphate, tri Calcium Phosphate, Calcium Carbonate, Ferric Pyrophosphate, Zinc Sulphate, Potassium Iodide
Vitamin: Sodium Ascorbate (vitamin C), d-alpha Tocopheryl Acetate (vitamin E) (Soy), Nicotinamide (vitamin B3), Retinyl Acetate (vitamin A), Folic Acid (vitamin B9), Cyanocobalamin (vitamin B12), Pyridoxine Hydrochloride (vitamin B6), Thiamine Hydrochloride (vitamin B1), Riboflavin (vitamin B2), Cholecalciferol (vitamin D).
Dị ứng: Sữa, đậu nành
Đặc điểm của sữa Blackmores Số 3
Chất lượng | Non-GMO |
Nguyên liệu sữa | Sữa bột, GOS |
Nguồn chất béo | Chất béo sữa, dầu đậu nành |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa), Maltodextrin |
Nguồn DHA | Sữa |
Thành phần cải tiến | SN2 Palmitate (OPO), Lutein, Prebiotic |
Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
Dị ứng | Sữa, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Blackmores Số 3
Ưu điểm
- Không chứa thành phần biến đổi gen, sử dụng nguồn nguyên liệu sạch, sản xuất theo chuẩn nghiêm ngặt của Úc.
- Chứa chất béo SN2 Palmitate (OPO) tương tự như sữa mẹ, giúp tối ưu khả năng hấp thu chất béo và canxi, hỗ trợ tăng cân tốt và giảm táo bón.
- Bổ sung GOS giúp phát triển hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá.
Nhược điểm
- Không hướng dẫn cụ thể pha với nước nhiệt độ nào
- Nhiều bé dùng bị đi ngoài phân xanh và dễ gây táo bón.
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Blackmores Số 3
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng lượng
72 kcal
Chất đạm
2.64 g
Chất bột đường
7.84 g
Đường
6.34 g
Chất béo
3.15 g
Chất béo bão hòa
1.56 g
Axit béo không bão hòa đơn
1.12 g
Axit béo không bão hòa đa
0.39 g
Chất béo Trans
0.07 g
DHA
4.49 mg
Axit Alpha - Linolenic
29.9 mg
Axit Linoleic
0.3 g
Axit Arachidonic
4.49 mg
Vitamin A
33.7 mcg RE
Vitamin E
1.1 mg α-TE
Vitamin D
0.66 mcg
Vitamin C
6.61 mg
Vitamin B1
0.09 mg
Vitamin B2
0.15 mg
Niacin
0.6 mg
Vitamin B6
0.09 mg
Axit Folic/Folate
15 mcg
Vitamin B12
0.22 mcg
Natri
26.4 mg
Kali
98.7 mg
Canxi
97.4 mg
Phốt pho
64.3 mg
Magie
8.99 mg
I ốt
8.99 mcg
Kẽm
0.48 mg
Sắt
1.15 mg
Lutein
16.5 mcg
Chất xơ hòa tan
0.53 g
Galacto - Oligosaccharides (GOS)
0.53
g
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
1 tuổi trở lên | 4 | 200 | 2 – 3 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt pha tương đương 8.5g sữa bột, pha với 50ml nước
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.