Cập nhật mới nhất: 29/08/2024 bởi vnutrient
Bubs Organic Số 4 là sữa công thức dành cho trẻ từ 3 – 12 tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu của trẻ trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ về thể chất và trí tuệ, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Bubs Organic Grass Fed Số 4 |
Thương hiệu | Bubs Australia |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nơi sản xuất | Úc |
Khối lượng | 800g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 3 – 12 tuổi |
Thành phần của sữa Bubs Organic Số 4
- Axit béo: DHA , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch:
Galacto - Oligosaccharides (GOS)
,
Bifidobacterium
- Tỉ lệ Ca/P: 1.7
Organic Whole Milk Powder, Organic Lactose, Organic Skim Milk Powder, Natural Vanilla Flavour, Organic Galacto-Oligosaccharide (GOS), Docosahexaenoic Acid (DHA, from Algae), Arachidonic Acid (ARA), Probiotic Bifidobacterium longum BB536
Chất khoáng: Calcium, Iron, Zinc, Iodine, Magnesium, Phosphorus
Vitamin: Vitamins (A, B1, B6, B12, C, D, E), Niacin, Folic Acid.
Dị ứng: Sữa
Đặc điểm của sữa Bubs Organic Số 4
Chất lượng | Organic |
Nguyên liệu sữa | Sữa bột nguyên chất, lactose, sữa bột tách kem, GOS |
Nguồn chất béo | Chất béo sữa, dầu tảo |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa) |
Nguồn DHA | Dầu tảo |
Thành phần cải tiến | Prebiotic, Probiotic |
Chất nhũ hoá | (không) |
Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp, không chứa chất bảo quản |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, galactosemia |
Dị ứng | Sữa |
Ưu, nhược điểm của sữa Bubs Organic Số 4
Ưu điểm
- Sữa sạch, được làm từ sữa organic của những con bò ăn cỏ, không thành phần biến đổi gen (Non-GMO).
- Sử dụng sữa nguyên chất (whole milk) làm nguyên liệu nên giữ lại được thành phần chất béo sữa
- Bổ sung bộ đôi Prebiotic và lợi khuẩn hỗ trợ tiêu hoá, giảm táo bón hiệu quả
- Nguồn DHA từ tảo thay thế cho dầu cá giúp hạn chế nguy cơ bị nhiễm kim loại nặng
Nhược điểm
- Giá tương đối cao so với các loại sữa công thức khác.
- Chưa phân phối rộng rãi tại Việt Nam, khó tìm mua.
Bảng thành phần sữa Bubs Organic Số 4
Thành phần | Trong 100ml sữa pha chuẩn |
Năng lượng | 90.8 kcal |
Chất đạm | 4 g |
Chất bột đường | 6.3 g |
Đường | 6.3 g |
Lactose | 6.3 g |
Sucrose | - g |
Chất béo | 4 g |
Chất béo bão hòa | 2.8 g |
Axit béo không bão hòa đơn | 1 g |
Axit béo không bão hòa đa | 0.2 g |
Chất béo Trans | 0.2 g |
DHA | 13.3 mg |
Axit Arachidonic | 9.3 mg |
Vitamin A | 48 mcg RE |
Vitamin E | 1.87 mg α-TE |
Vitamin D | 0.86 mcg |
Vitamin C | 7.4 mg |
Vitamin B1 | 0.1 mg |
Vitamin B2 | 0.24 mg |
Niacin | 1.04 mg |
Vitamin B6 | 0.09 mg |
Axit Folic/Folate | 14.8 mcg |
Vitamin B12 | 0.7 mcg |
Natri | 41 mg |
Canxi | 182 mg |
Phốt pho | 107 mg |
Magie | 14.3 mg |
I ốt | 26 mcg |
Kẽm | 1.7 mg |
Sắt | 3.2 mg |
Galacto - Oligosaccharides (GOS) | 78 mg |
Bifidobacterium | 2.22 x 10^8 cfu |
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
3 – 12 tuổi | 4 | 200 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
4 muỗng gạt tương đương 36g sữa bột
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.