Cập nhật mới nhất: 29/08/2024 bởi vnutrient
Bubs Supreme Số 3 là sữa công thức dành cho trẻ từ 1 – 3 tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng phù hợp vớinhu cầu của trẻ trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ về cả thể chất lẫn trí tuệ, tlà một phần trong chế độ ăn hằng ngày.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Bubs Supreme Số 3 |
Thương hiệu | Bubs Australia |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nơi sản xuất | Úc |
Khối lượng | 800g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 1 – 3 tuổi |
Thành phần của sữa Bubs Supreme Số 3
- Axit béo: , DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch: Fructo - Oligosaccharides (FOS) , Galacto - Oligosaccharides (GOS) , Bifidobacterium
- Khác: Lutein
- Tỉ lệ Ca/P: 1.62
Demineralised whey powder, Full cream milk powder, Lactose, Vegetable oil blend (soybean, sunflower, canola, soy lecithin, ascorbyl palmitate), Whey protein concentrate, Galacto-oligosaccharides (GOS), Fructo-oligosaccharides (FOS), Arachidonic acid (ARA), Docosahexaenoic acid (DHA), Lutein, Bifidobacterium longum BB536.
Chất khoáng: Tri calcium phosphate, Magnesium sulphate, Sodium citrate, Ferrous sulphate, Zinc sulphate, Calcium carbonate, Potassium iodide
Vitamin: Sodium ascorbate, Dl-α-tocopheryl acetate, Cholecalciferol, Niacinamide, Vitamin A acetate, Folic acid, Thiamine hydrochloride, Pyridoxine hydrochloride, Riboflavin, Cyanocobalamin.
Dị ứng: Sữa, đậu nành
Đặc điểm của sữa Bubs Supreme Số 3
Chất lượng | Non-GMO |
Nguyên liệu sữa | Bột whey tách khoáng, sữa bột nguyên kem, lactose, đạm whey cô lập |
Nguồn chất béo | Chất béo sữa, dầu hướng dương, dầu đậu nành, dầu hạt cải, dầu tảo |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa) |
Nguồn DHA | Dầu tảo |
Thành phần cải tiến | Đạm A2 β-casein, Lutein, Prebiotic, Probiotic |
Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
Điểm tốt | Không chứa dầu cọ, không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
Dị ứng | Sữa, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Bubs Supreme Số 3
Ưu điểm
- Sữa sạch, không chứa thành phần biến đổi gen (Non-GMO)
- Chứa đạm A2 β-casein tự nhiên, giúp trẻ dễ tiêu hoá và êm bụng, giảm tình trạng khó tiêu, đầy hơi, táo bón,…
- Nguồn DHA từ tảo thay thế cho dầu cá giúp hạn chế nguy cơ bị nhiễm kim loại nặng
- Bổ sung Lutein hỗ trợ sự phát triển của mắt, não bộ và hệ thần kinh
- Sữa có hương vị thơm, ngậy, thanh nhạt như sữa tươi.
Nhược điểm
- Một số phản hồi trẻ không thích mùi vị của sữa, số ít bị khó chịu tiêu hoá, táo bón hoặc nôn trớ. Tuy nhiên, nguyên nhân có thể là do sở thích hoặc cơ địa của trẻ không hợp.
- Giá tương đối cao so với các loại sữa công thức khác.
- Chưa phân phối tại Việt Nam, khó mua
Bảng thành phần sữa Bubs Supreme Số 3
Thành phần | Trong 100ml sữa pha chuẩn |
Năng lượng | 66 kcal |
Chất đạm | 1.8 g |
Đạm Whey | 0.7 g |
Đạm Casein | 1.1 g |
Đạm A2 β - Casein | 0.35 g |
Chất bột đường | 7.3 g |
Chất béo | 3.1 g |
Chất béo bão hòa | 0.69 g |
Axit béo không bão hòa đơn | 1 g |
Axit béo không bão hòa đa | 1.22 g |
Chất béo Trans | 0.09 g |
Omega - 3 | 104 mg |
DHA | 24 mg |
Axit Alpha - Linolenic | 80 mg |
Omega - 6 | 94.8 mg |
Axit Linoleic | 948 mg |
Vitamin A | 46 mcg RE |
Vitamin E | 1.35 mg α-TE |
Vitamin D | 1.08 mcg |
Vitamin C | 12.7 mg |
Vitamin B1 | 0.11 mg |
Vitamin B2 | 0.22 mg |
Niacin | 0.69 mg |
Vitamin B6 | 96 mcg |
Axit Folic/Folate | 18 mcg |
Vitamin B12 | 0.12 mcg |
Natri | 23 mg |
Canxi | 118 mg |
Phốt pho | 73 mg |
Magie | 9.1 mg |
I ốt | 16 mcg |
Kẽm | 0.54 mg |
Sắt | 1 mg |
Lutein | 27 mcg |
Chất xơ hòa tan | 0.31 g |
Fructo - Oligosaccharides (FOS) | 41 mg |
Galacto - Oligosaccharides (GOS) | 311 mg |
Bifidobacterium | 1.5 x 10^8 cfu |
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
1 – 3 tuổi | 3 | 180 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 8.8g sữa bột, pha với 60ml nước
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.