Cập nhật mới nhất: 12/01/2022 bởi vnutrient
Điểm nổi bật của Dielac Alpha 4
Dielac Alpha 4 là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 2 – 6 tuổi.
Dielac Alpha 4 có công thức dinh dưỡng được thiết kế phù hợp với trẻ trong giai đoạn phát triển nhanh chóng về cả thể chất và trí tuệ.
- Probiotic (lợi khuẩn Bifidobacterium) kết hợp với Prebiotic (Inulin, FOS) chiết xuất từ thực vật giúp phát triển hệ vi sinh đường ruột, nâng cao sức khỏe hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch. Đồng thời, các vi chất Kẽm, Selen, vitamin A, D, C giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ trẻ luôn khỏe mạnh, chống lại các bệnh nhiễm khuẩn khi tiếp xúc nhiều hơn với môi trường.
- DHA, ARA, Cholin, Taurin và các axit béo thiết yếu Linoleic, Alpha – Linoleic là những dưỡng chất quan trọng cho sự hình thành, phát triển và hoàn thiện não bộ, đặc biệt bổ sung thêm Lutein là một trong những carotenoid chống oxy hóa giúp bảo vệ và hỗ trợ phát triển thị giác của trẻ.
- Công thức giàu năng lượng, bổ sung hàm lượng Vitamin D3 cao, Canxi và Phốt pho, Magiê, vitamin K giúp trẻ phát triển thể chất toàn diện.
Dielac Alpha 4 giúp bổ sung dinh dưỡng, là một phần trong chế độ ăn của trẻ từ 2 – 6 tuổi
Tham khảo ý kiến của nhân viên y tế và đọc kỹ thông tin trên bao bì trước khi cho trẻ sử dụng. Không thích hợp với trẻ bị dị ứng sữa bò hay các thành phần khác có trong sản phẩm.
Thành phần dinh dưỡng của Dielac Alpha 4
>>> Tìm hiểu thêm: Giải mã các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm ⓘ
- Cung cấp năng lượng: Chất đạm , Chất béo , Chất bột đường
- Axit béo Omega: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Inulin , Fructo - Oligosaccharides (FOS) , Bifidobacterium
- Khác: Lutein , Choline , Taurin , L-lysine
—————————————————————-
Giá trị dinh dưỡng của Dielac Alpha 4
[expander_maker id=”2″ more=”Xem thêm” less=”Rút gọn”]
Chất dinh dưỡng | Đơn vị | Trong 100g sữa bột | Trong 1 ly sữa pha chuẩn* |
Năng lượng | kcal | 458 | 156 |
Chất đạm | g | 17 | 5.8 |
Chất béo | g | 18 | 6.1 |
DHA | mg | 22 | 7.5 |
Axit Alpha - Linolenic | mg | 220 | 74.8 |
Axit Linoleic | mg | 2300 | 782 |
Axit Arachidonic | mg | 11 | 3.7 |
Chất bột đường | g | 56.2 | 19.1 |
Chất xơ hòa tan | g | 2 | 0.68 |
Vitamin A | IU | 1600 | 544 |
Vitamin E | mg | 8 | 2.7 |
Vitamin D | IU | 412 | 140 |
Vitamin K1 | mcg | 20 | 6.8 |
Vitamin C | mg | 56 | 19 |
Vitamin B1 | mg | 0.6 | 0.2 |
Vitamin B2 | mg | 1 | 0.34 |
Niacin | mg | 7.5 | 2.6 |
Axit Pantothenic | mg | 3.4 | 1.2 |
Vitamin B6 | mg | 0.75 | 0.26 |
Biotin | mcg | 15 | 5.1 |
Axit Folic/Folate | mcg | 110 | 37.4 |
Vitamin B12 | mcg | 1.4 | 0.48 |
Natri | mg | 220 | 74.8 |
Kali | mg | 895 | 304 |
Clo | mg | 460 | 156 |
Canxi | mg | 620 | 211 |
Phốt pho | mg | 500 | 170 |
Magie | mg | 60 | 20.4 |
Mangan | mcg | 86 | 29.2 |
Selen | mcg | 20 | 6.8 |
I ốt | mcg | 110 | 37.4 |
Đồng | mg | 0.36 | 0.12 |
Kẽm | mg | 5.4 | 1.8 |
Sắt | mg | 8 | 2.7 |
Lutein | mcg | 110 | 37.4 |
Choline | mg | 110 | 5.1 |
Taurin | mg | 55 | 18.7 |
L-lysine | mg | 1500 | 510 |
Bifidobacterium | cfu | 10^8 | 3.4 x 10^7 |
Ghi chú:
* 1 ly sữa Dielac Alpha 4 pha chuẩn chứa khoảng 34g sữa bột [/expander_maker]
Hướng dẫn sử dụng Dielac Alpha 4
- Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
- Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
- Đun nước sôi khoảng 5 phút và để nguội đến khoảng 40°C.
- Rót nước vào dụng cụ pha chế và cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn
- Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ phù hợp rồi cho trẻ dùng ngay.
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
2 – 6 tuổi | 6 | 180 | 2 – 3 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
6 muỗng gạt Dielac Alpha 4 tương đương 34g sữa bột, pha với 180ml nước
Lưu ý:
- Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ.
- Pha chế theo hướng dẫn, không nên tự thay đổi tỉ lệ sữa bột và nước trừ khi được hướng dẫn, tư vấn từ bác sĩ. Việc thay đổi tỉ lệ pha chế không đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới tình trạng của trẻ.
- Đây là hướng dẫn sử dụng chung, lượng sữa mỗi lần uống và số lần uống trong ngày có thể ít hơn/nhiều hơn phụ thuộc vào chế độ ăn và sự thèm ăn của mỗi trẻ.
- Không sử dụng lò vi sóng để hâm nóng lại sữa đã pha vì có thể gây bỏng nghiêm trọng
- Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
Lưu ý
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.