Cập nhật mới nhất: 17/01/2023 bởi vnutrient
Điểm nổi bật của Enfamil A+ 1
Enfamil A+ 1 là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 0 – 6 tháng tuổi.
Enfamil A+ 1 có công thức dinh dưỡng được thiết kế phù hợp với trẻ sơ sinh bú bình hoặc trẻ bú bình phối hợp với sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời, thích hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ.
- MFGM PRO hỗ trợ cải thiện chức năng nhận thức, khả năng miễn dịch và sức khỏe đường ruột của trẻ.
- DHA và ARA: DHA với hàm lượng đạt nhu cầu khuyến nghị và được chứng minh lâm sàng hỗ trợ phát triển chức năng nhận thức và các khía cạnh khác của chức năng điều hành não bộ (DHA 17mg/100kcal và ARA 34mg/100kcal)
- Chất xơ hòa tan (GOS, Polydextrose) giúp phát triển lợi khuẩn trong toàn bộ ruột già, hỗ trợ tiêu hóa và làm mềm phân.
- Vitamin và khoàng chất hỗ trợ miễn dịch, tăng sức đề kháng, phát triển thể chất.
Tham khảo ý kiến của nhân viên y tế và đọc kỹ thông tin trên bao bì trước khi cho trẻ sử dụng. Không thích hợp với trẻ bị dị ứng sữa bò hay các thành phần khác có trong sản phẩm.
Thành phần dinh dưỡng của Enfamil A+ 1
>>> Tìm hiểu thêm: Giải mã các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm ⓘ
- Cung cấp năng lượng: Chất đạm , Chất béo , Chất bột đường
- Axit béo Omega: Omega - 3 , Omega - 6 , Omega - 9
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Galacto - Oligosaccharides (GOS) , Polydextrose , Nucleotide
- Khác: Taurin , L - Carnitine , Choline , Inositol , Axit Sialic
—————————————————————-
Giá trị dinh dưỡng của Enfamil A+ 1
[expander_maker id=”2″ more=”Xem thêm” less=”Rút gọn”]
Chất dinh dưỡng | Đơn vị | Trong 100g sữa bột | Trong 100kcal | Trong 100ml sữa pha chuẩn* |
Năng lượng | kcal | 510 | 100 | 67 |
Chất đạm | g | 10.7 | 2.1 | 1.41 |
Chất béo | g | 27 | 5.3 | 3.6 |
Omega - 3 | mg | 410 | 80 | 5.4 |
DHA | mg | 87 | 17 | 11.4 |
Axit Alpha - Linolenic | mg | 320 | 63 | 42 |
Omega - 6 | mg | 4100 | 800 | 540 |
Axit Linoleic | mg | 4100 | 800 | 540 |
Axit Arachidonic | mg | 173 | 34 | 23 |
Omega - 9 | mg | 8200 | 1600 | 1080 |
Chất bột đường | g | 57 | 11.2 | 7.5 |
Inositol | mg | 51 | 10 | 6.7 |
Axit Sialic | mg | 102 | 20 | 13.5 |
Chất xơ hòa tan | g | 3.7 | 0.6 | 0.4 |
Galacto - Oligosaccharides (GOS) | g | 1.53 | 0.3 | 0.2 |
Polydextrose | g | 1.53 | 0.3 | 0.2 |
Vitamin A | IU | 1430 | 280 | 188 |
Vitamin E | IU | 10.2 | 2 | 1.35 |
Vitamin D | IU | 260 | 51 | 34 |
Vitamin K1 | mcg | 42 | 8.2 | 5.5 |
Vitamin C | mg | 102 | 20 | 13.5 |
Vitamin B1 | mcg | 410 | 80 | 54 |
Vitamin B2 | mcg | 920 | 180 | 121 |
Niacin | mcg | 3600 | 700 | 470 |
Axit Pantothenic | mcg | 2900 | 570 | 380 |
Vitamin B6 | mcg | 310 | 60 | 40 |
Biotin | mcg | 15.3 | 3 | 2 |
Axit Folic/Folate | mcg | 87 | 17 | 11.4 |
Vitamin B12 | mcg | 1.53 | 0.3 | 0.2 |
Natri | mg | 143 | 28 | 18.8 |
Kali | mg | 510 | 100 | 67 |
Clo | mg | 350 | 68 | 46 |
Canxi | mg | 400 | 78 | 53 |
Phốt pho | mg | 230 | 45 | 30 |
Magie | mg | 46 | 9 | 6.1 |
Mangan | mcg | 77 | 15 | 10.1 |
Selen | mcg | 13.8 | 2.7 | 1.82 |
I ốt | mcg | 102 | 20 | 13.5 |
Đồng | mcg | 330 | 65 | 44 |
Kẽm | mg | 4.1 | 0.8 | 0.54 |
Sắt | mg | 5.1 | 1 | 0.67 |
Nucleotide | mg | 15.8 | 3.1 | 2.1 |
Choline | mg | 122 | 24 | 16.2 |
Taurin | mg | 31 | 6 | 4 |
L - Carnitine | mg | 10.2 | 2 | 1.35 |
Ghi chú:
* 100ml sữa Enfamil A+ 1 pha chuẩn chứa khoảng 13.2g sữa bột [/expander_maker]
Hướng dẫn sử dụng Enfamil A+ 1
- Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
- Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
- Đun nước sôi khoảng 5 phút và để nguội đến khoảng 40°C.
- Rót nước vào dụng cụ pha chế và cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn
- Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ phù hợp rồi cho trẻ dùng ngay.
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
0 – 4 tuần | 3 | 90 | 7 – 8 |
4 – 8 tuần | 4 | 120 | 6 – 7 |
8 – 24 tuần | 5 | 150 | 5 – 6 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt Enfamil A+ 1 tương đương 4.4g sữa bột, pha với 30ml nước
Lưu ý:
- Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ.
- Pha chế theo hướng dẫn, không nên tự thay đổi tỉ lệ sữa bột và nước trừ khi được hướng dẫn, tư vấn từ bác sĩ. Việc thay đổi tỉ lệ pha chế không đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới tình trạng của trẻ.
- Đây là hướng dẫn sử dụng chung, lượng sữa mỗi lần uống và số lần uống trong ngày có thể ít hơn/nhiều hơn phụ thuộc vào chế độ ăn và sự thèm ăn của mỗi trẻ.
- Không sử dụng lò vi sóng để hâm nóng lại sữa đã pha vì có thể gây bỏng nghiêm trọng
- Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.