Cập nhật mới nhất: 20/04/2024 bởi vnutrient
Hanie Kid 0+ là sữa công thức dành cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi. Sản phẩm có công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, phù hợp với trẻ sơ sinh bú bình hoặc trẻ bú bình phối hợp với sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và là một phần trong chế độ ăn của trẻ trong giai đoạn tập ăn dặm từ 6 – 12 tháng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Hanie Kid 0+ |
Thương hiệu | Nutricare |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng | 400g | 850g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 0 – 6 tháng, 6 – 12 tháng |
Thành phần sữa Hanie Kid 0+
Milk powder, Vegetable fat, Whey protein, Maltodextrin, Sucrose, Prebiotics (FOS/Inulin), Premix of Vitamins & Minerals (Retinyl acetate, Cholecalciferol, DL-alpha-tocopheryl acetate, Phylloquinone, Sodium-L-ascorbate, Thiamin mononitrate, Riboavin, Niacinamide, Calcium-D-pantothenate, Pyridoxine hydrochloride, Folic acid, Cyanocobalamin, D-Biotin, Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium carbonate, Magnesium oxide, Iron pyrophosphate, Zinc sulfate, Sodium iodide, Manganese sulfate, Copper sulfate, Sodium selenite), HMO (Fucosyllactose (2’-FL)), Premix of Calcium and Minerals from milk, DHA from sh oil, ARA, Colostrum Colos 24h, Vitamin K2 (MK7), Nucleotides, Inositol, L-Carnitine.
Dị ứng: Sữa, cá
- Axit béo Omega: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin K2 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Nucleotide , Sữa non , IgG , 2'- Fucosyllactose (2'-FL) , Chất xơ hòa tan
- Khác: Inositol , Choline , Taurin , L-lysine , L - Carnitine
Đặc điểm nổi bật của sữa Hanie Kid 0+
- Chất lượng: Sữa thường
- Nguyên liệu sữa: Bột sữa, đạm whey, canxi và khoáng từ sữa, sữa non colos 24h
- Nguồn đạm: Đạm sữa bò
- Nguồn carbohyrate: Lactose (sữa), Maltodextrin, Sucrose
- Nguồn chất béo: Chất béo từ sữa, dầu thực vật
- Nguồn DHA: Dầu cá
- Thành phần cải tiến: HMO 2′-FL, Prebiotic (Inulin/FOS), sữa non, Vitamin K2 (MK7). Nucleotide
- Điểm tốt: Không chứa dầu cọ, không chứa thành phần từ đậu nành
- Cân nhắc: Chứa đường sucrose (đường ăn)
Ưu, nhược điểm của sữa Hanie Kid 0+
Ưu điểm
- Hàm lượng protein tương đối cao (1.68g/100ml)
- Bổ sung Lysin cùng hàm lượng kẽm cao giúp thúc đẩy chuyển hoá, kích thích ăn ngon
- Chứa sữa non colos 24h giàu kháng thể IgG giúp tăng cường sức đề kháng
- Được bổ sung HMO 2′-FL và FOS/Inulin giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, tăng cường sức khoẻ hệ tiêu hoá và miễn dịch, hạn chế táo bón.
- Bổ sung Vitamin K2 (MK7) giúp tối ưu khả năng hấp thu canxi
Nhược điểm
- Chứa đường ăn sucrose, tổng lượng carbohydrate khá cao (7.9g/100ml)
- Vị sữa khá ngọt, một số bé có thể không quen và khó hợp tác
- Hàm lượng DHA tương đối thấp
- Một số trẻ bị táo bón khi sử dụng (có thể do cơ địa của từng trẻ)
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Hanie Kid 0+
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng lượng
69.8 kcal
Chất đạm
1.68 g
Chất bột đường
7.9 g
Chất béo
3.53 g
DHA
2.82 mg
Axit Alpha - Linolenic
59.5 mg
Axit Linoleic
541 mg
Axit Arachidonic
2.82 mg
Vitamin A
200 IU
Vitamin E
1.48 IU
Vitamin D
32.3 IU
Vitamin K1
6.6 mcg
Vitamin K2
0.99 mcg
Vitamin C
14.2 mg
Vitamin B1
72.2 mcg
Vitamin B2
79 mcg
Niacin
578 mcg
Axit Pantothenic
396 mcg
Vitamin B6
73.5 mcg
Biotin
2.68 mcg
Axit Folic/Folate
8.04 mcg
Vitamin B12
0.17 mcg
Natri
17.1 mg
Kali
62.2 mg
Clo
65.3 mg
Canxi
63.5 mg
Phốt pho
31.9 mg
Magie
8.04 mg
Mangan
18.5 mcg
Selen
1.51 mcg
I ốt
11 mcg
Đồng
74.2 mcg
Kẽm
0.95 mg
Sắt
1 mg
Inositol
5.25 mg
Choline
9.74 mg
Taurin
3.47 mg
L-lysine
113 mg
L - Carnitine
1.64 mg
Nucleotide
3.12 mg
Sữa non
42.3 mg
IgG
8.46 mg
2'- Fucosyllactose (2'-FL)
3.53 mg
Chất xơ hòa tan
63.5
mg
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
0 – 2 tuần | 1 | 60 | 6 – 8 |
2 tuần – 2 tháng | 2 | 120 | 5 – 7 |
2 tháng – 9 tháng | 3 | 180 | 3 – 4 |
9 tháng – 12 tháng | 4 | 240 | 3 – 4 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 9.4g sữa bột, pha với 60ml nước
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.