Cập nhật mới nhất: 28/08/2024 bởi vnutrient
Karicare Số 4 là sữa công thức dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên. Sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu, có công thức phù hợp với trẻ trong giai đoạn phát triển nhanh chóng về cả thể chất lẫn trí tuệ, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Karicare Toddler Milk Drink 2+ |
Thương hiệu | Karicare |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Nơi sản xuất | New Zealand |
Khối lượng | 800g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | Từ 2 tuổi trở lên |
Thành phần sữa Karicare Số 4
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Chất khoáng: Natri , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hoá và miễn dịch:
Fructo - Oligosaccharides (FOS)
,
Galacto - Oligosaccharides (GOS)
- Tỉ lệ Ca/P: 1.54
Milk solids, maltodextrin, short chain galacto-oligosaccharides (milk), long chain fructo-oligosaccharides, emulsifier (soy lecithin).
Chất khoáng: Calcium, phosphorus, magnesium, iron, zinc, iodine.
Vitamin: Vitamin (A, B1, B2, B3, B6, C, D, E), folic acid.
Dị ứng: Sữa, đậu nành
Đặc điểm của sữa Karicare Số 4
Chất lượng | Sữa thường |
Nguyên liệu sữa | Sữa bột, GOS |
Nguồn chất béo | Chất béo sữa |
Nguồn đạm | Đạm sữa bò |
Nguồn carbohydrate | Lactose (sữa), Maltodextrin |
Nguồn DHA | Dầu cá |
Thành phần cải tiến | Prebiotic |
Chất nhũ hoá | Lecithin (đậu nành) |
Điểm tốt | Không chứa đường sucrose, không chứa hương liệu tổng hợp, không chứa chất bảo quản |
Chống chỉ định | Bất dung nạp đường lactose, dị ứng đạm sữa bò, Galactosemia |
Dị ứng | Sữa, đậu nành |
Ưu, nhược điểm của sữa Karicare Số 4
Ưu điểm
- Thuộc thương hiệu Nutricia nổi tiếng toàn cầu với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em.
- Được bổ sung prebiotic GOS và FOS với tỉ lệ lý tưởng 9:1 giúp phát triển hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hoá.
Nhược điểm
- Không bổ sung axit béo, không có DHA
- Giá thành cao so với các loại sữa công thức có thành phần tương tự
- Đã phân phối chính hãng tại Việt Nam nhưng chưa rộng rãi, khó tìm mua tại cửa hàng, chủ yếu phải đặt online
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Karicare Số 4
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng lượng
70 kcal
Chất đạm
2 g
Chất bột đường
10.2 g
Đường
7.4 g
Lactose
7.2 g
Sucrose
Nil
Chất béo
2.2 g
Chất béo bão hòa
1.5 g
Vitamin A
34 mcg
Vitamin E
1.1 mg
Vitamin D
0.5 mcg
Vitamin C
32.4 mg
Vitamin B1
0.07 mg
Vitamin B2
0.16 mg
Niacin
0.94 mg
Vitamin B6
0.13 mg
Axit Folic/Folate
22 mcg
Vitamin B12
0.15 mcg
Natri
21 mg
Canxi
91 mg
Phốt pho
59 mg
Magie
8.1 mg
I ốt
10.2 mcg
Kẽm
0.43 mg
Sắt
0.96 mg
Fructo - Oligosaccharides (FOS)
0.04 g
Galacto - Oligosaccharides (GOS)
0.36 g
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
Từ 2 tuổi | 4 | 200 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương với 8.7g sữa bột, pha với 50ml nước.
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.