Cập nhật mới nhất: 12/11/2022 bởi vnutrient
⚠️ Chứa đường lactose
⚠️ Chứa sữa, đậu nành, cá
🚫 Không thích hợp cho trẻ bị galactosemia
—————————————————————————————
Điểm nổi bật của Nan A2 số 3
Nan A2 số 3 (Nan A2 Úc) là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên.
Nan A2 số 3 có công thức dinh dưỡng được thiết kế phù hợp với trẻ trong giai đoạn phát triển nhanh chóng về cả khả năng vận động lẫn nhận thức.
Nan A2 là sự kết hợp độc đáo giữa các dưỡng chất chất lượng cao, bao gồm 16 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cùng với đạm Đạm A2 β - Casein từ sữa của những con bò được tuyển chọn, hỗ trợ trẻ tăng trưởng và phát triển toàn diện.
Sản phẩm phù hợp với trẻ từ 1 tuổi trở lên, giúp bổ sung và cân bằng dinh dưỡng, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày của trẻ.
Tham khảo ý kiến của nhân viên y tế và đọc kỹ thông tin trên bao bì trước khi cho trẻ sử dụng. Không thích hợp với trẻ bị dị ứng sữa bò hay các thành phần khác có trong sản phẩm.
Ưu, nhược điểm của Nan A2 số 3
✔️ Ưu điểm
|
✖️ Nhược điểm
|
Thành phần dinh dưỡng của Nan A2 số 3
>>> Tìm hiểu thêm: Giải mã các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm ⓘ
- Cung cấp năng lượng: Chất đạm , Chất béo , Chất bột đường
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Vitamin B6 , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Canxi , Phốt pho , Magie , I ốt , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Bifidobacterium
Giá trị dinh dưỡng của Nan A2 số 3
[expander_maker id=”2″ more=”Xem thêm” less=”Rút gọn”]
Chất dinh dưỡng | Đơn vị | Trong 100ml sữa pha chuẩn | Trong 1 ly sữa pha chuẩn* |
Năng lượng | kcal | 67 | 155 |
Chất đạm | g | 1.3 | 3.1 |
Đạm Whey | g | 0.66 | 1.53 |
Đạm Casein | g | 0.66 | 1.53 |
Đạm A2 β - Casein | g | 0.22 | 0.51 |
Chất béo | g | 2.9 | 6.7 |
Chất béo bão hòa | g | 0.7 | 1.6 |
Chất bột đường | g | 8.9 | 21 |
Đường | g | 8.9 | 21 |
Lactose | g | 8.9 | 21 |
Chất xơ | g | 0 | 0 |
Vitamin A | mcg | 46 | 105 |
Vitamin E | mg | 1.1 | 2.5 |
Vitamin D | mcg | 0.8 | 1.8 |
Vitamin C | mg | 7 | 15 |
Vitamin B1 | mg | 0.1 | 0.2 |
Vitamin B2 | mg | 0.2 | 0.4 |
Niacin | mg | 0.7 | 1.6 |
Vitamin B6 | mg | 0.1 | 0.3 |
Axit Folic/Folate | mcg | 15 | 35 |
Vitamin B12 | mcg | 0.2 | 0.5 |
Natri | mg | 22 | 51 |
Canxi | mg | 93 | 214 |
Phốt pho | mg | 50 | 115 |
Magie | mg | 4.7 | 10.9 |
I ốt | mcg | 15 | 35 |
Kẽm | mg | 0.5 | 1.1 |
Sắt | mg | 0.9 | 2 |
Bifidobacterium | cfu | 0.35 x 10^8 | 0.8 x 10^8 |
Ghi chú:
* 1 ly sữa Nan A2 số 3 pha chuẩn chứa khoảng 32g sữa bột (230ml sữa) [/expander_maker]
Hướng dẫn sử dụng Nan A2 số 3
- Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
- Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
- Đun nước sôi khoảng 5 phút và để nguội đến khoảng 40°C.
- Rót nước vào dụng cụ pha chế và cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn
- Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ phù hợp rồi cho trẻ dùng ngay.
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
1 tuổi trở lên | 7 | 210 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt Nan A2 số 3 tương đương 4.6g sữa bột, pha với 30ml nước
Lưu ý:
- Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ.
- Pha chế theo hướng dẫn, không nên tự thay đổi tỉ lệ sữa bột và nước trừ khi được hướng dẫn, tư vấn từ bác sĩ. Việc thay đổi tỉ lệ pha chế không đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới tình trạng của trẻ.
- Đây là hướng dẫn sử dụng chung, lượng sữa mỗi lần uống và số lần uống trong ngày có thể ít hơn/nhiều hơn phụ thuộc vào chế độ ăn và sự thèm ăn của mỗi trẻ.
- Không sử dụng lò vi sóng để hâm nóng lại sữa đã pha vì có thể gây bỏng nghiêm trọng
- Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
Lưu ý
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.