Cập nhật mới nhất: 15/11/2022 bởi vnutrient
⚠️ Chứa đường lactose
⚠️ Chứa sữa, đậu nành
🚫 Không thích hợp cho trẻ bị galactosemia
—————————————————————————————
Điểm nổi bật của NAN Comfort Số 2
NAN Comfort Số 2 là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 6 -12 tháng tuổi.
NAN Comfort Số 2 có công thức dinh dưỡng được thiết kế phù hợp với trẻ trong giai đoạn tập ăn dặm, thích hợp với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ
NAN Comfort chứa đầy đủ các chất dưỡng, vitamin và khoáng chất thiết yếu, hỗ trợ trẻ tăng trưởng và phát triển toàn diện. Thành phần được bổ sung Probiotic (lợi khuẩn Lactobacillus reuteri) giúp trẻ cải thiện và nâng cao sức khoẻ hệ tiêu hoá.
Trẻ từ 6 tháng tuổi nên được cho ăn dặm, sản phẩm giúp bổ sung dinh dưỡng, là một phần trong chế độ ăn hằng ngày của trẻ.
Tham khảo ý kiến của nhân viên y tế và đọc kỹ thông tin trên bao bì trước khi cho trẻ sử dụng. Không thích hợp với trẻ bị dị ứng sữa bò hay các thành phần khác có trong sản phẩm.
Ưu, nhược điểm của NAN Comfort Số 2
✔️ Ưu điểm
|
✖️ Nhược điểm
|
Thành phần dinh dưỡng của NAN Comfort Số 2
>>> Tìm hiểu thêm: Giải mã các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm ⓘ
- Cung cấp năng lượng: Chất đạm , Chất béo , Chất bột đường
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri Kali Clo Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Lactobacillus
Giá trị dinh dưỡng của NAN Comfort Số 2
[expander_maker id=”2″ more=”Xem thêm” less=”Rút gọn”]
Chất dinh dưỡng | Đơn vị | Trong 100ml sữa pha chuẩn* |
Năng lượng | kcal | 65 |
Chất đạm | g | 1.3 |
Đạm Whey 60% | ||
Đạm Casein 40% | ||
Chất béo | g | 3 |
Chất bột đường | g | 8.4 |
Vitamin A | mcg | 70 |
Vitamin E | mg | 1.9 |
Vitamin D | mcg | 1.2 |
Vitamin K1 | mcg | 6 |
Vitamin C | mg | 12 |
Vitamin B1 | mcg | 136 |
Vitamin B2 | mcg | 177 |
Niacin | mg | 0.6 |
Axit Pantothenic | mcg | 804 |
Vitamin B6 | mcg | 79 |
Biotin | mcg | 2.6 |
Axit Folic/Folate | mcg | 18 |
Vitamin B12 | mcg | 0.1 |
Natri | mg | 28 |
Kali | mg | 89 |
Clo | mg | 50 |
Canxi | mg | 78 |
Phốt pho | mg | 46 |
Magie | mg | 6.8 |
Mangan | mcg | 10 |
Selen | mcg | 1.4 |
I ốt | mcg | 18 |
Đồng | mcg | 49 |
Kẽm | mg | 0.7 |
Sắt | mg | 1 |
Ghi chú:
* 100ml sữa NAN Comfort Số 2 pha chuẩn chứa khoảng 13.6g sữa bột [/expander_maker]
Hướng dẫn sử dụng NAN Comfort Số 2
- Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
- Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
- Đun nước sôi khoảng 5 phút và để nguội đến khoảng 40°C.
- Rót nước vào dụng cụ pha chế và cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn
- Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ phù hợp rồi cho trẻ dùng ngay.
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
6 – 9 tháng tuổi | 7 | 210 | 4 – 3 |
Từ 9 tháng tuổi | 7 | 210 | 3 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt NAN Comfort Số 2 tương đương 4.5g sữa bột, pha với 30ml nước
Lưu ý:
- Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ.
- Pha chế theo hướng dẫn, không nên tự thay đổi tỉ lệ sữa bột và nước trừ khi được hướng dẫn, tư vấn từ bác sĩ. Việc thay đổi tỉ lệ pha chế không đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới tình trạng của trẻ.
- Đây là hướng dẫn sử dụng chung, lượng sữa mỗi lần uống và số lần uống trong ngày có thể ít hơn/nhiều hơn phụ thuộc vào chế độ ăn và sự thèm ăn của mỗi trẻ.
- Không sử dụng lò vi sóng để hâm nóng lại sữa đã pha vì có thể gây bỏng nghiêm trọng
- Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.