Cập nhật mới nhất: 17/03/2023 bởi vnutrient
Điểm cần lưu ý khi sử dụng Novalac AC
ℹ️ Sử dụng nguồn đạm từ sữa bò
⚠️ Chứa đường lactose
⚠️ Chứa sữa, sữa, đậu nành
🚫 Không thích hợp với trẻ bị Galactosemia
Thành phần nổi bật trong Novalac AC
Galacto - Oligosaccharides (GOS) , Omega - 3 , Omega - 6 , Probiotic
Ưu điểm
- Được giảm bớt hàm lượng lactose giúp hạn chế đau bụng, đầy bụng, đầy hơi.
- Bổ sung Prebiotic (GOS) và Probiotic giúp nâng cao sức khoẻ và cải thiện các vấn đề hệ tiêu hoá.
Nhược điểm
- Chưa phân phối rộng rãi tại Việt Nam.
Novalac AC là sản phẩm dinh dưỡng đặc chế dành cho trẻ đau bụng, đầy bụng, đầy hơi do không dung nạp đường lactose từ 0 – 36 tháng tuổi.
Novalac AC có công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, được thiết kế phù hợp với trẻ bú bình hoàn toàn hoặc kết hợp bú bình và bú mẹ trong 6 tháng đầu tiên. Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi, Novalac AC là một phần trong chế độ ăn hằng ngày của trẻ.
Novalac AC được giảm bớt hàm lượng đường lactose, giúp hạn chế quá trình lên men đường lactose trong ruột do thiếu men tiêu hoá lactase, giảm tình trạng đau bụng, đầy bụng, đầy hơi của trẻ.
Ngoài ra, thành phần sữa được bổ sung Prebiotic (GOS) và Probiotic (lợi khuẩn) giúp tăng cường sức khoẻ và cải thiện các vấn đề tiêu hoá của trẻ.
Tham khảo ý kiến của nhân viên y tế và đọc kỹ thông tin trên bao bì trước khi cho trẻ sử dụng. Không thích hợp với trẻ bị dị ứng sữa bò hay các thành phần khác có trong sản phẩm.
>> Tìm hiểu thêm: Giải mã các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm
- Cung cấp năng lượng: Chất đạm , Chất béo , Chất bột đường
- Axit béo Omega: DHA , Axit Alpha - Linolenic , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Flo , Crom , Đồng , Kẽm , Sắt , Molypden
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Chất xơ , Galacto - Oligosaccharides (GOS) , Bifidobacterium
- Khác: Inositol , Choline , Taurin , L - Carnitine
[expander_maker id=”2″ more=”Xem chi tiết” less=”Rút gọn”]
Thành phần chi tiết
Skimmed milk, maltodextrins, vegetable oils (palm, soya, coconut), galacto-oligosaccharides (milk), lactose (milk), fish oil (DHA) (milk), tricalcium citrate, choline bitartrate, emulsifier (lecithin from soy), sodium chloride, vitamins (A, B1, B12, B2, B6, C, D3, E, K1, folic acid, pantothenic acid, biotin, niacin), inositol, iron pyrophosphate, L-cystine, L- tryptophan, calcium chloride, potassium chloride, lactic ferments (B. lactis, L. rhamnosus), Mortierella alpina oil (ARA) (milk), tricalcium phosphate, taurine, disodium phosphate, L-carnitine, magnesium oxide, zinc sulphate, antioxidants (extract rich in tocopherols), sodium selenite, copper sulphate, potassium iodide, manganese sulphate, tripotassium citrate, citrate trisodium.
[/expander_maker]
Chất dinh dưỡng | Đơn vị | Trong 100g sữa bột | Trong 100ml sữa pha chuẩn |
Năng lượng | kcal | 502 | 65 |
Chất đạm | g | 10.4 | 1.4 |
Chất béo | g | 25 | 3.3 |
Chất béo bão hòa | g | 11.7 | 1.5 |
DHA | mg | 120 | 16 |
Axit Alpha - Linolenic | mg | 405 | 53 |
Axit Linoleic | g | 4.5 | 0.6 |
Axit Arachidonic | mg | 30 | 4 |
Chất bột đường | g | 58.1 | 7.6 |
Lactose | g | 18 | 2.3 |
Sucrose | g | 18.6 | 2.4 |
Chất xơ | g | 1.2 | 0.2 |
Galacto - Oligosaccharides (GOS) | g | 1.85 | 0.2 |
Vitamin A | mcg | 440 | 57 |
Vitamin E | mg | 8.7 | 1.1 |
Vitamin D | mcg | 11.5 | 1.5 |
Vitamin K1 | mcg | 60 | 7.8 |
Vitamin C | mg | 60 | 7.8 |
Vitamin B1 | mg | 0.8 | 0.1 |
Vitamin B2 | mg | 1.2 | 0.2 |
Niacin | mg | 4.5 | 0.6 |
Axit Pantothenic | mg | 5 | 0.7 |
Vitamin B6 | mg | 0.5 | 0.07 |
Biotin | mcg | 18 | 2.3 |
Axit Folic/Folate | mcg | 85 | 11 |
Vitamin B12 | mcg | 1.5 | 0.2 |
Natri | mg | 190 | 25 |
Kali | mg | 590 | 77 |
Clo | mg | 400 | 52 |
Canxi | mg | 500 | 65 |
Phốt pho | mg | 335 | 44 |
Magie | mg | 40 | 5.2 |
Mangan | mg | 0.035 | 0.005 |
Selen | mcg | 26 | 3.4 |
I ốt | mcg | 95 | 12 |
Flo | mg | <0.45 | <0.06 |
Crom | mcg | <45 | <5.9 |
Đồng | mg | 0.38 | 0.05 |
Kẽm | mg | 3.5 | 0.5 |
Sắt | mg | 5 | 0.7 |
Molypden | mcg | <45 | <5.9 |
Inositol | mg | 80 | 10.4 |
Choline | mg | 170 | 22 |
Taurin | mg | 40 | 5.2 |
L - Carnitine | mg | 20 | 2.6 |
- Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
- Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
- Đun nước sôi khoảng 5 phút và để nguội đến khoảng 40°C.
- Rót nước vào dụng cụ pha chế và cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn
- Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ phù hợp rồi cho trẻ dùng ngay.
Tuổi |
Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
0 – 1 tháng | 3 | 90 | 6 |
1 – 2 tháng | 4 | 120 | 5 |
2 – 4 tháng | 5 | 150 | 5 |
4 – 6 tháng | 7 | 210 | 4 |
6 – 12 tháng | 7 | 210 | 3 |
12 – 36 tháng | 8 | 240 | 2 – 3 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt Novalac AC tương đương 4.3g sữa bột, pha với 30ml nước
Lưu ý:
- Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ.
- Pha chế theo hướng dẫn, không nên tự thay đổi tỉ lệ sữa bột và nước trừ khi được hướng dẫn, tư vấn từ bác sĩ. Việc thay đổi tỉ lệ pha chế không đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới tình trạng của trẻ.
- Đây là hướng dẫn sử dụng chung, lượng sữa mỗi lần uống và số lần uống trong ngày có thể ít hơn/nhiều hơn phụ thuộc vào chế độ ăn và sự thèm ăn của mỗi trẻ.
- Không sử dụng lò vi sóng để hâm nóng lại sữa đã pha vì có thể gây bỏng nghiêm trọng
- Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.