Cập nhật mới nhất: 03/04/2024 bởi vnutrient
Similac 360 Total Care Sensitive là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi. Sữa có công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, được thiết kế riêng cho bé đang gặp các vấn đề tiêu hoá như đau bụng, đầy hởi,…do kém/bất dung nạp đường lactose. Thành phần sữa được bổ sung độc quyền 5 loại HMO có cấu trúc giống như sữa mẹ, giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, phát triển trí não và sức khỏe tiêu hóa toàn diện trong năm đầu tiên của cuộc đời.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Similac 360 Sensitive |
Thương hiệu | Similac |
Xuất xứ thương hiệu | USA |
Nơi sản xuất | USA |
Khối lượng | 845g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 0 – 6 tháng, 6 – 12 tháng |
Vấn đề | Trẻ gặp các vấn đề tiêu hoá như đau bụng, đầy hơi,…do kém/bất dung nạp đường lactose |
Thành phần sữa Similac Sensitive
Corn Syrup, Milk Protein Isolate, High Oleic Safflower Oil, Sugar, Soy Oil, Coconut Oil. Less than 2% of: C. Cohnii Oil, M. Alpina Oil, Short-chain Fructooligosaccharides, Beta-Carotene, Lutein, Potassium Chloride, Sodium Citrate, Calcium Phosphate, Potassium Citrate, Soy Lecithin, Magnesium Phosphate, Choline Chloride, Ascorbic Acid, Inositol, Ascorbyl Palmitate, Ferrous Sulfate, Taurine, Calcium Carbonate, Choline Bitartrate, Zinc Sulfate, L-Carnitine, Mixed Tocopherols, Niacinamide, d-Alpha-Tocopheryl Acetate, Calcium Pantothenate, Magnesium Chloride, Vitamin A Palmitate, Copper Sulfate, Thiamine Hydrochloride, Riboflavin, Pyridoxine Hydrochloride, Folic Acid, Potassium Iodide, Manganese Sulfate, Phylloquinone, Biotin, Sodium Selenate, Vitamin D3, Vitamin B12, Potassium Hydroxide, and Nucleotides (Adenosine 5’-Monophosphate, Cytidine 5’-Monophosphate, Disodium Guanosine 5’-Monophosphate, Disodium Uridine 5’-Monophosphate)
Dị ứng: Sữa, đậu nành
- Axit béo Omega: DHA , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Nucleotide , Fructo - Oligosaccharides (FOS)
- Khác: Inositol , Lutein , Choline , Taurin , L - Carnitine
Đặc điểm nổi bật của sữa Similac Sensitive
- Chất lượng: Non-GMO
- Nguyên liệu sữa: Milk Protein Isolate
- Nguồn đạm: Đạm sữa bò
- Nguồn carbohyrate: Siro ngô, đường*
- Nguồn chất béo: Dầu cây rum giàu oleic, dầu đậu nành, dầu dừa, dầu C. Cohnii, dầu M. Alpina
- Nguồn DHA: Dầu C. Cohnii
- Thành phần cải tiến: Prebiotic FOS, Lutein, Beta-caroten, Nucleotide
- Điểm tốt: Không chứa dầu cọ
- Cân nhắc: Chứa thành phần từ đậu nành
*Không rõ loại đường nào, thành phần trên nhãn không đề cập cụ thể
Ưu, nhược điểm của sữa Similac Sensitive
Ưu điểm
- Sữa sạch, không chứa hooc-môn tăng trưởng nhân tạo và thành phần biển đổi gen (Non-GMO)
- Không chứa đường lactose, thích hợp với trẻ bất dung nạp, giúp giảm tình trạng quấy khóc do khó chịu đường tiêu hoá, đầy hơi,…
- Chứa Prebiotic FOS, Nucleotide giúp phát triển hệ vi sinh và tăng cường sức khoẻ đường ruột
- Chứa hệ dưỡng chất độc quyền OptiGRO gồm Lutein, DHA và Vitamin E tự nhiên hỗ trợ phát triển mắt và não bộ
Nhược điểm
- Giá cao
- Ít được bán rộng rãi tại các cửa hàng, chủ yếu là hàng xách tay, phải đặt mua online
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Similac Sensitive
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng lượng
67.6 kcal
Chất đạm
1.42 g
Chất bột đường
7.37 g
Chất béo
3.65 g
Axit Linoleic
675.7 mg
Vitamin A
202.7 IU
Vitamin E
1.01 IU
Vitamin D
40.5 IU
Vitamin K1
5.41 mcg
Vitamin C
6.08 mg
Vitamin B1
67.6 mcg
Vitamin B2
101.4 mcg
Niacin
709.5 mcg
Axit Pantothenic
304.1 mcg
Vitamin B6
40.5 mcg
Biotin
2.97 mcg
Axit Folic/Folate
10.14 mcg
Vitamin B12
0.17 mcg
Natri
20.3 mg
Kali
72.3 mg
Clo
43.9 mg
Canxi
56.8 mg
Phốt pho
37.8 mg
Magie
4.05 mg
Mangan
3.38 mcg
Selen
1.4 mcg
I ốt
10.1 mcg
Đồng
60.8 mcg
Kẽm
0.51 mg
Sắt
1.22 mg
Inositol
16.22 mg
Choline
16.22
mg
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | Lượng nước (fl oz) |
1 | ≈ 60 | 2 |
2 | ≈ 120 | 4 |
3 | ≈ 180 | 6 |
4 | ≈ 240 | 8 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 8.8g sữa bột, pha với khoảng 60ml nước (≈2fl oz)
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.