Cập nhật mới nhất: 29/03/2024 bởi vnutrient
Similac 360 Total Comfort là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi. Sữa có công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, sử dụng đạm thuỷ phân một phần và không chứa đường lactose. Similac 360 Total Comfort phù hợp với bé có hệ tiêu hoá yếu và nhạy cảm, kém/bất dung nạp đường lactose.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Similac 360 Pro-Total Comfort |
Thương hiệu | Similac |
Xuất xứ thương hiệu | USA |
Nơi sản xuất | USA |
Khối lượng | 845g |
Kết cấu | Dạng bột |
Độ tuổi sử dụng | 0 – 6 tháng, 6 – 12 tháng |
Vấn đề | Trẻ có hệ tiêu hoá yếu và nhạy cảm |
Thành phần sữa Similac 360 Total Comfort
Corn Maltodextrin, Whey Protein Hydrolysate, High Oleic Safflower Oil, Sugar, Soy Oil, Coconut Oil. Less than 2% of: Schizochytrium Sp. Oil, M. Alpina Oil, Short-chain Fructooligosaccharides, Beta-Carotene, Lutein, Calcium Citrate, Potassium Phosphate, Calcium Phosphate, Potassium Hydroxide, Salt, Magnesium Chloride, Ascorbic Acid, Choline Chloride, Inositol, Potassium Chloride, Sodium Citrate, Calcium Hydroxide, Potassium Citrate, Ferrous Sulfate, Taurine, Choline Bitartrate, Zinc Sulfate, Ascorbyl Palmitate, L-Carnitine, Niacinamide, Mixed Tocopherols, d-Alpha-Tocopheryl Acetate, Calcium Pantothenate, Copper Sulfate, Vitamin A Palmitate, Thiamine Hydrochloride, Riboflavin, Pyridoxine Hydrochloride, Folic Acid, Manganese Sulfate, Potassium Iodide, Phylloquinone, Biotin, Sodium Selenate, Vitamin D3, Vitamin B12, and Nucleotides (Adenosine 5′-Monophosphate, Cytidine 5′-Monophosphate, Disodium Guanosine 5′-Monophosphate, Disodium Uridine 5′-Monophosphate).
Dị ứng: Sữa, đậu nành
- Axit béo Omega: DHA , Axit Linoleic , Axit Arachidonic
- Vitamin: Vitamin A , Vitamin E , Vitamin D , Vitamin K1 , Vitamin C , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Niacin , Axit Pantothenic , Vitamin B6 , Biotin , Axit Folic/Folate , Vitamin B12
- Khoáng chất: Natri , Kali , Clo , Canxi , Phốt pho , Magie , Mangan , Selen , I ốt , Đồng , Kẽm , Sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Nucleotide , Fructo - Oligosaccharides (FOS)
- Khác: Inositol , Lutein , Choline , Taurin , L - Carnitine
Đặc điểm nổi bật của sữa Similac Total Comfort
- Chất lượng: Non-GMO
- Nguyên liệu sữa: Đạm whey thuỷ phân một phần
- Nguồn đạm: Đạm sữa bò
- Nguồn carbohyrate: Maltodextrin, đường*
- Nguồn chất béo: Dầu cây rum giàu oleic, dầu đậu nành, dầu dừa, dầu Schizochytrium Sp., dầu M. Alpina
- Nguồn DHA: Dầu Schizochytrium Sp.
- Thành phần cải tiến: Prebiotic FOS, Lutein, Beta-caroten, Nucleotide
- Điểm tốt: Không chứa dầu cọ
- Cân nhắc: Chứa thành phần từ đậu nành
*Thành phần trên nhãn không đề cập cụ thể
Ưu, nhược điểm của sữa Similac Total Comfort
Ưu điểm
- Sữa sạch, không chứa hooc-môn tăng trưởng nhân tạo, thành phần biển đổi gen (NON-GMO)
- Sử dụng đạm whey thuỷ phân một phần và không chứa đường lactose. Sữa dễ tiêu hoá và giúp trẻ êm bụng, giảm đầy hơi, quấy khóc
- Bổ sung Prebiotic FOS hỗ trợ sức khoẻ hệ tiêu hoá.
- Kết hợp DHA, Lutein và Vitamin E tự nhiên giúp tăng cường phát triển trí não
- Nguồn DHA từ dầu Schizochytrium Sp. thay thế cho dầu cá giúp giảm nguy cơ nhiễm kim loại nặng
Nhược điểm
- Giá cao
- Ít được bán rộng rãi tại các cửa hàng, chủ yếu là hàng xách tay, phải đặt mua online
Giá trị dinh dưỡng trong sữa Similac 360 Total Comfort
THÀNH PHẦN
TRONG 100ML SỮA PHA CHUẨN
Năng lượng
67.6 kcal
Chất đạm
1.57 g
Chất bột đường
7.24 g
Chất béo
3.652 g
Axit Linoleic
676.3 mg
Vitamin A
202.9 IU
Vitamin E
1.01 IU
Vitamin D
40.6 IU
Vitamin K1
5.41 mcg
Vitamin C
6.09 mg
Vitamin B1
67.6 mcg
Vitamin B2
101.4 mcg
Niacin
710.1 mcg
Axit Pantothenic
304.3 mcg
Vitamin B6
40.6 mcg
Biotin
2.98 mcg
Axit Folic/Folate
10.14 mcg
Vitamin B12
0.17 mcg
Natri
29.8 mg
Kali
79.8 mg
Clo
44 mg
Canxi
71 mg
Phốt pho
50.7 mg
Magie
4.06 mg
Mangan
3.38 mcg
Selen
1.4 mcg
I ốt
10.1 mcg
Đồng
60.9 mcg
Kẽm
0.51 mg
Sắt
1.22 mg
Inositol
2.91 mg
Choline
16.23
mg
ℹ️ Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Hướng dẫn cách pha
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | Lượng nước (fl oz) |
1 | ≈ 60 | 2 |
2 | ≈ 120 | 4 |
3 | ≈ 180 | 6 |
4 | ≈ 240 | 8 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 8.8g sữa bột, pha với khoảng 60ml nước (≈2fl oz)
Lưu ý
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng nên nuôi trẻ hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung khi trẻ tròn 6 tháng tuổi kết hợp với bú sữa mẹ đến 24 tháng tuổi.
Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ, nhân viên y tế trước khi cho trẻ sử dụng sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.